A. Trợ động từ BE trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách sử dụng của trợ động từ BE:
-
1. BE được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và thể thụ động (Passive Voice).
– She was washing clothes when we came.
– He was washed to sign his name.
-
2. BE là một loại động từ chưa đầy đủ (incomplete predication). Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ (Complement) để hoàn thành ý nghĩa của câu.
– Your dinner is ready.
His father was a famous man.
-
3. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, BE có nghĩa là “hiện hữu, tồn tại“.
– I think, therefore I am.
-
4. BE TO diễn tả:
a. Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement).
– The wedding is to take place on Saturday.
b. Một mệnh lệnh, một yêu cầu.
– You are to see the headmaster at 4 o’clock.
c. Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả tương lai trong quá khứ (Future in the Past).
– My sister and her husband were to come and see us this weekend, but they couldn’t come.
-
5. DO BE là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết phục hơn.
– Do be careful when you cross the road.
– Do be as nice to him as you can.
-
6. Một số thành ngữ với BE:
– be able to: có thể, có khả năng
Ex: I am not able to guarantee the results.
– be about to: sắp sửa
Ex: The plane is about to take off.
– be apt to: có khiếu, nhanh trí về
Ex: He’s apt to ask awkward questions.
– be bound to: nhất định, có khuynh hướng
Ex: Prices are bound to go up this autumn.
– be certain to: chắc chắn
Ex: The match is certain to start on time.
– be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định
Ex: He’s due to arrive at any moment.
– be going to: định sẽ
Ex: We’re going to need more staff here.
– be liable to: có khả năng sẽ
Ex: This machine is liable to break down.
– be sure to: chắn chắn, dứt khoát là
Ex: He’s sure to be waiting outside.
– be likely to: có vẻ như là
Ex: They’re likely to win by several goals.
– be meant to: ý muốn nói là
Ex: Are you meant to work overtime?
– be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là
Ex: We’re not supposed to smoke in here.
Chương tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng của trợ động từ HAVE trong tiếng Anh.
Các loạt bài khác: