So sánh hơn trong tiếng Anh


Chúng ta sử dụng các cấp độ so sánh với các tính từ và trạng từ.

A. Cách hình thành so sánh hơn trong tiếng Anh

Để thành lập cấp so sánh hơn với các tính từ và trạng từ ta làm như sau:

  • Thêm đuôi -er cho các tính từ ngắn (thường tối đa là hai âm tiết).

    cheap (rẻ) –> cheaper (rẻ hơn)

    hard (vất vả) –> harder (vất vả hơn)

  • Các tính từ hay trạng từ tận cùng bằng -y thì đổi y thành i trước khi thêm -er.

    easy (dễ) –> easier (dễ hơn)

    pretty (đẹp) –> prettier (đẹp hơn)

  • Thêm more trước tính từ hoặc trạng từ với các tính từ hay trạng từ dài, như:

    more expensive

    more comfortable

    more serious

Đối với các trạng từ kết thúc bằng -ly dù ngắn hay dài ta cũng dùng more để thành lập cấp so sánh hơn, riêng early viết thành earlier.

Ví dụ:

– This box is too small. I need a larger size.

(Cái hộp này quá nhỏ. Tôi cần một cái kích cỡ to hơn.)

– He got up early yesterday morning. He gets up later this morning.

(Anh ta dậy sớm sáng hôm qua. Sáng nay anh ấy dậy muộn hơn.)

– Can you speak more slowly, please?

(Anh làm ơn nói chậm hơn được không?)

Người ta cũng thường nói more often chứ không phải oftener.

– I play tennis more often now.

(Bây giờ tôi chơi tennis thường hơn.)


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

B. Các từ thường dùng với thể so sánh

Trước các tính từ và trạng từ so sánh ta có thể dùng thêm các từ này:

a bit : một chút

a little : một chút

much : nhiều

a lot : nhiều

far : xa, nhiều

Ví dụ:

– Let’s go by car. It’s much (a lot) cheaper.

(Ta đi bằng xe hơi đi. Nó rẻ hơn nhiều.)

– Don’t go by train. It’s a lot more expensive.

(Đừng đi bằng tàu hỏa. Nó đắt hơn nhiều.)

– Could you speak a bit more slowly?

(Anh có thể nói chậm hơn một chút không?)

C. So sánh hai mệnh đề

Khi so sánh hai đối tượng hay hai mệnh đề với nhau ta nối chúng bởi từ than.

Ví dụ:

– Ann works harder than all her friends.

(Ann làm việc vất vả hơn tất cả các bạn của cô ấy.)

– Her illness was far more serious than we first thought.

(Bệnh tình bà ấy trầm trọng hơn lúc đầu chúng tôi nghĩ nhiều.)

– It’s cheaper to go by car than by train.

(Đi bằng xe hơi rẻ hơn bằng xe lửa.)

D. Tính từ bất qui tắc

Một số tình từ là bất qui tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn.

good/well –> better

bad/badly –> worse

far –> further (hoặc farther)

Ví dụ:

– Let me ask him. I know him better than you do.

(Hãy để tôi hỏi anh ta. Tôi biết anh ta rõ hơn anh.)

– The garden looks better since you tidied it up.

(Khu vườn trông đẹp hơn kể từ khi anh dọn dẹp nó.)

– Is your health better? No, it’s worse.

(Sức khỏe anh có tốt hơn không? Không, càng tệ hơn.)

– The situation was much worse than we expect.

(Tình hình tệ hơn chúng tôi dự đoán nhiều.)

– I’m very tired. I can’t walk much further.

(Tôi rất mệt. Tôi không thể đi xa hơn nữa được.)

E. Cách sử dụng Further, More, Less trong tiếng Anh

  • Further (không phải farther) còn được dùng với nghĩa nhiều hơn nữa, thêm nữa.

    – Do you hear any further news?

    (Anh có nghe thêm tin tức gì nữa không?)

  • More còn có nghĩa là nhiều hơn, ngược với nghĩa này là less: ít hơn.

    – He smokes more than I do.

    (Hắn hút thuốc còn nhiều hơn tôi.)

    – We’ve got less time than I thought.

    (Chúng tôi có ít thời gian hơn tôi nghĩ.)

F. Lưu ý

Sau than hoặc as chúng ta dùng me, us, him, her, them khi không có động từ đi theo.

Bạn so sánh các câu sau:

– You are taller than I am.

You are taller me.

(Bạn cao hơn tôi.)

– They have more money than we have.

They have more money than us.

(Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.)

– I can’t run as fast as he can.

I can’t run as fast as him.

(Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.)

Các loạt bài khác:


Trả lời