Động từ + giới từ trong tiếng Anh (Phần 5) | Giới từ trong tiếng Anh


A. Động từ + IN trong tiếng Anh

  • believe IN…:

    – Do you believe in God? (= do you believe that God exist?)

    (Bạn có tin vào Thượng đế không? (= Bạn có tin rằng Thượng đế tồn tại không?))

    – I believe in saying what I think?

    (= I believe it is right to say what I think)

    (Tôi tin tưởng khi nói những gì mình nghĩ. )

    (= tôi tin rằng là đúng đắn khi nói những điều mình nghĩ)

    Nhưng “believe something” = tin rằng điều đó là đúng; “believe somebody” = tin rằng điều họ nói là đúng.

  • specialise IN…:

    – Helen is a lawyer. She specialises in company law.

    (Helen là luật sư. Cô ấy chuyên về luật công ty.)

  • succeed IN…:

    – I hope you succeed in finding the job you want.

    (Tôi hy vọng bạn tìm được công việc mong muốn.)

B. Động từ + INTO trong tiếng Anh

  • break INTO…:

    – Our house was broken into a few days ago but nothing was stolen.

    (Cách đây vài ngày nhà tôi đã bị đột nhập nhưng không mất mát gì.)

  • crash / drive / bump / run INTO…:

    – He lost control of the car and crashed into a wall.

    (Ông ta không điều khiển nổi chiếc xe nữa và đâm sầm vào một bức tường.)

  • divide / cut / split something INTO (two or more parts) — Chia, cắt cái gì đó thành 2 phần hay nhiều phần:

    – The book is divided into three parts.

    (Quyển sách được chia thành 3 phần.)

    – Cut the meat into small parts before frying it.

    (Hãy cắt thịt ra thành các miếng nhỏ trước khi rán.)

  • translate (a book …) FROM one language INTO another

    – George Orwell’s book have been translated into many languages.

    (Cuốn sách của Goerge Orwell đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.)

C. Động từ + WITH trong tiếng Anh

  • collide WITH…:

    – There was an accident this morning. A bus collided with a car.

    (NHƯNG crashed into)

    (Có một tai nạn sáng nay. Một chiếc xe buýt đụng phải một chiếc xe hơi.)

  • fill something WITH… (NHƯNG full of):

    – Take this saucepan and fill it with water.

    (Hãy cầm lấy cái chảo này và đổ nước vào.)

  • provide / supply somebody WITH…:

    – The school provides all its students with books.

    (Trường học cung cấp sách cho tất cả học sinh.)




D. Động từ + WITH trong tiếng Anh

  • happen TO…:

    – What happened to that gold watch you used to have?

    (= where is it now?)

    (Chuyện gì đã xảy ra với chiếc đồng hồ vàng mà bạn thường đeo vậy? )

    (= nó đâu rồi?)

  • prefer one thing/person TO another:

    – I prefer tea to coffee.

    (Tôi thích trà hơn cà phê.)

E. Động từ + ON trong tiếng Anh

  • concentrate ON…:

    – Don’t look out of the window. Concentrate on your work.

    (Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào việc của anh đi.)

  • insist ON…:

    – I wanted to go alone but they insisted on coming with me.

    (Tôi muốn đi một mình nhưng họ đã nài nỉ xin đi cùng tôi.)

  • spend (money) ON…:

    – How much money do you spend on food each week?

    (Bạn tốn bao nhiêu tiền thức ăn mỗi tuần.)

Bài tập Động từ + giới từ

Để làm bài tập Động từ + giới từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Động từ + giới từ.

Các loạt bài khác:

Trả lời