A. Động từ + IN trong tiếng Anh
-
believe IN…:
– Do you believe in God? (= do you believe that God exist?)
(Bạn có tin vào Thượng đế không? (= Bạn có tin rằng Thượng đế tồn tại không?))
– I believe in saying what I think?
(= I believe it is right to say what I think)
(Tôi tin tưởng khi nói những gì mình nghĩ. )
(= tôi tin rằng là đúng đắn khi nói những điều mình nghĩ)
Nhưng “believe something” = tin rằng điều đó là đúng; “believe somebody” = tin rằng điều họ nói là đúng.
-
specialise IN…:
– Helen is a lawyer. She specialises in company law.
(Helen là luật sư. Cô ấy chuyên về luật công ty.)
-
succeed IN…:
– I hope you succeed in finding the job you want.
(Tôi hy vọng bạn tìm được công việc mong muốn.)
B. Động từ + INTO trong tiếng Anh
-
break INTO…:
– Our house was broken into a few days ago but nothing was stolen.
(Cách đây vài ngày nhà tôi đã bị đột nhập nhưng không mất mát gì.)
-
crash / drive / bump / run INTO…:
– He lost control of the car and crashed into a wall.
(Ông ta không điều khiển nổi chiếc xe nữa và đâm sầm vào một bức tường.)
-
divide / cut / split something INTO (two or more parts) — Chia, cắt cái gì đó thành 2 phần hay nhiều phần:
– The book is divided into three parts.
(Quyển sách được chia thành 3 phần.)
– Cut the meat into small parts before frying it.
(Hãy cắt thịt ra thành các miếng nhỏ trước khi rán.)
-
translate (a book …) FROM one language INTO another
– George Orwell’s book have been translated into many languages.
(Cuốn sách của Goerge Orwell đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.)
C. Động từ + WITH trong tiếng Anh
-
collide WITH…:
– There was an accident this morning. A bus collided with a car.
(NHƯNG crashed into)
(Có một tai nạn sáng nay. Một chiếc xe buýt đụng phải một chiếc xe hơi.)
-
fill something WITH… (NHƯNG full of):
– Take this saucepan and fill it with water.
(Hãy cầm lấy cái chảo này và đổ nước vào.)
-
provide / supply somebody WITH…:
– The school provides all its students with books.
(Trường học cung cấp sách cho tất cả học sinh.)
D. Động từ + WITH trong tiếng Anh
-
happen TO…:
– What happened to that gold watch you used to have?
(= where is it now?)
(Chuyện gì đã xảy ra với chiếc đồng hồ vàng mà bạn thường đeo vậy? )
(= nó đâu rồi?)
-
prefer one thing/person TO another:
– I prefer tea to coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê.)
E. Động từ + ON trong tiếng Anh
-
concentrate ON…:
– Don’t look out of the window. Concentrate on your work.
(Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào việc của anh đi.)
-
insist ON…:
– I wanted to go alone but they insisted on coming with me.
(Tôi muốn đi một mình nhưng họ đã nài nỉ xin đi cùng tôi.)
-
spend (money) ON…:
– How much money do you spend on food each week?
(Bạn tốn bao nhiêu tiền thức ăn mỗi tuần.)
Bài tập Động từ + giới từ
Để làm bài tập Động từ + giới từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Động từ + giới từ.
Các loạt bài khác: