Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh (Phần 2) | Danh từ trong tiếng Anh


    Danh từ (tiếng Anh là noun) là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

A. Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được trong tiếng Anh

    Nhiều danh từ có thể được sử dụng như là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, thường là với nghĩa khác nhau.

Bạn so sánh các danh từ loại này qua các ví dụ sau:

  • Khi là danh từ đếm được:

    – Did you hear a noise just now? (=một tiếng động có thực)

    (Anh có nghe thấy tiếng động gì không?)

    – I bought a paper to read. (=một tờ báo)

    (Tôi đã mua một tờ báo để đọc.)

    – There’s a hair in my soup! (=một sợi tóc)

    (Có một sợi tóc trong đĩa súp của tôi!)

    – You can stay with us. There is a spare room. (=một phòng trong nhà)

    (Bạn có thể ở với chúng tôi. Có một phòng trống.)

    – I had some interesting experiences while I was away. (=những việc xảy ra với tôi)

    (Tôi đã có một vài kinh nghiệm thú vị trong khi tôi đi xa.)

    – Enjoy your holiday. Have a good time!

    (Chúc anh một kì nghỉ vui vẻ.)

  • Khi là danh từ không đếm được:

    I can’t work here. There’s too much noise. (KHÔNG dùng too many noises)

    (Tôi không thể làm việc ở đây, có nhiều tiếng ồn quá.)

    – I need some paper to write on.

    (= Material for writing on)

    (Tôi cần ít giấy để viết.)

    – You’ve got very long hair. (KHÔNG dùng hairs)

    (Bạn có mái tóc rất dài.)

    – You can’t sit here. There isn’t room. (=space)

    (Anh không thể ngồi ở đây được. Ở đây không có chỗ trống.)

    – They offered me the job because I had a lot of experience. (KHÔNG dùng experiences)

    (Họ cho tôi làm công việc này vì tôi đã có nhiều kinh nghiệm.)

    – I can’t wait. I haven’t got time

    (Tôi không thể chờ đợi. Tôi không có thời gian.)

B. Các danh từ chỉ đồ uống

    Các danh từ chỉ đồ uống coffee/tea/beer/juice/… thường là các danh từ không đếm được.

Ví dụ:

– I don’t drink coffee very often.

Tôi không uống cà phê thường xuyên.

Nhưng chúng có thể là danh từ đếm được khi bạn nói tới một cốc, một chén, …

– (In a restaurant) Two coffees and an orange juice, please.

(Trong nhà hàng) Xin hai cốc cà phê và một cốc nước cam.

C. Một số danh từ không đếm được trong tiếng Anh nhưng là đếm được trong ngôn ngữ khác

accomodation | behaviour

damage | luck

permission | traffic

advice | bread

furniture | luggage

progress | weather

baggage | chaos

information | news

scenery | work

Những danh từ này thường là không đếm được, vì vậy:

  • Bạn không thể sử dụng mạo từ a/an với chúng.

  • Chúng không có dạng thức số nhiều.

Ví dụ:

– I’m going to buy some bread hoặc … a loaf of bread. (KHÔNG dùng a bread)

(Tôi sẽ đi mua một ít bánh mì hoặc … một ổ bánh mì.)

– Enjoy your holiday! I hope you have good weather. (KHÔNG dùng a good weather)

(Chúc kì nghỉ thú vị! Tôi hy vọng anh gặp thời tiết tốt.)

– Where are you going to put all your furniture? (KHÔNG dùng furnitures)

(Anh sẽ đặt tất cả đồ đạc của anh ở đâu?)

news là danh từ không đếm được, không phải là dạng số nhiều:

– The news was very depressing. (KHÔNG dùng the news were)

(Tin tức rất đáng buồn.)

travel (khi là danh từ) có nghĩa là travelling nói chung. Bạn không thể nói a travel
với nghĩa là a journey hay a trip (một chuyến đi).

– We had a very good journey. (KHÔNG nói a good travel)

(Chúng tôi đã có một chuyến đi thú vị.)




Hãy so sánh các danh từ đếm được và không đếm được qua các ví dụ sau:

  • Danh từ đếm được (Countable Noun):

    – I’m looking for a job.

    (Tôi đang tìm một chỗ làm.)

    – What a beautiful view!

    (Một cảnh đẹp làm sao!)

    – It’s a nice day today.

    (Hôm nay thật là một ngày đẹp trời!)

    – We had a lot of bags and cases.

    (Chúng tôi có nhiều túi xách và hộp.)

    – These chairs are mine.

    (Những chiếc ghế này là của tôi.)

    – It was a good suggestion.

    (Đó là một đề nghị tốt.)

  • Danh từ không đếm được (Uncountable Noun):

    – I’m looking for work. (KHÔNG dùng a work)

    (Tôi đang tìm việc làm.)

    – What beautiful scenery!

    (Phong cảnh đẹp làm sao!)

    – It’s nice weather today.

    (Hôm nay thời tiết thật đẹp.)

    – We had a lot of luggage. (KHÔNG dùng luggages)

    (Chúng tôi có nhiều hành lý.)

    – This furniture is mine.

    (Đồ đạc này là của tôi.)

    – It was good advice.

    (Đó là một lời khuyên tốt.)

Bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được

Để làm bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Danh từ không đếm được và danh từ đếm được.

Các loạt bài khác:

Trả lời