Cách sử dụng still, yet, already, any more, any longer, no longer trong tiếng Anh


A. Cách sử dụng still trong tiếng Anh

Chúng ta dùng trạng từ still (vẫn) để đề cập tới hành động hay tình huống
nào đó vẫn đang còn tiếp diễn, chưa thay đổi hay kết thúc:

– It’s 10 o’clock and Tom is still in bed.

(Đã 10 giờ rồi và Tom thì vẫn ở trên giường.)

– When I went to bed, Jane was still working.

(Khi tôi đi ngủ, Jane vẫn đang làm việc.)

– Do you still want to go to the party or have you changed your mind?

(Bạn vẫn muốn tới dự bữa tiệc hay bạn đã đổi ý rồi?)

Trạng từ still thường đứng giữa câu cùng động từ. Bạn có thể tham khảo về vị trí của trạng từ trong chương trước.

B. Cách sử dụng any more, any longer, no longer trong tiếng Anh

Ta dùng not … any more hay not … any longer khi muốn nói tới một tình huống nào đó đã thay đổi.
Any moreany longer đứng ở cuối câu:

– Ann doesn’t work here any more (hay any longer). She left last month.
(không nói ‘Ann doesn’t still work here’)

(Ann không còn làm việc ở đây nữa. Cô ấy đã ra đi tháng trước.)

– We used to be good friends but we aren’t any more. (hay any longer).

(Chúng tôi đã từng là bạn thân nhưng nay thì không còn kết bạn với nhau nữa.)

Bạn cũng có thể nói no longer. No longer đứng ở giữa câu:

– Ann no longer works here.

(Ann không còn làm ở đây nữa.)

Nhưng ta không dùng no more theo cách này:

– We are no longer friends. (không nói ‘we are no more friends’)

(Chúng tôi không còn là bạn bè nữa.)

So sánh stillnot … any more:

– Sheila still works here but Ann doesn’t work here any more.

(Sheila vẫn làm việc ở đây còn Ann thì đã không làm ở đây nữa rồi.)




C. Cách sử dụng yet trong tiếng Anh

    Yet = until now (cho tới giờ). Ta hay dùng yet trong những câu phủ định (I haven’t finished yet) và trong các câu hỏi (have you finfshed yet?). Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra. Yet thường đứng ở cuối câu:

Ví dụ:

– It’s 10 o’clock and Tom hasn’t got up yet.

(Đã 10 giờ mà Tom vẫn chưa dậy.- I’m hungry. Is dinner ready yet?)

(Tôi đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?)

– We don’t know where we’ve going for our holidays yet.

(Chúng tôi chưa biết sẽ đi nghỉ mát ở đâu.)

Chúng ta thường dùng yet với thì hiện tại hoàn thành.

So sánh yet với still:

– Jack lost his job a year ago and is still unemployed.

(Jack mất việc làm năm ngoái và hiện nay vẫn thất nghiệp.)

-Jack lost his job a year ago and hasn’t found another job yet.

(Jack mất việc làm năm ngoái và hiện nay vẫn chưa tìm được việc khác.)

– Is it still raining?

(Vẫn đang mưa à?)

– Has it stopped raining yet?

(Trời đã tạnh mưa chưa?)

still cũng có thể dùng trong câu phủ định:

– She said she would be here an hour ago and she still hasn’t come.

(Cô ấy đã nói sẽ có mặt ở đây cách đây một giờ mà bây giờ vẫn chưa đến.)

Nói như trên cũng có nghĩa gần giống như nói she hasn’t come yet. Nhưng still… not cho thấy cảm giác ngạc nhiên
hay thiếu kiên nhẫn một cách rõ ràng hơn. Thử so sánh:

– I wrote to him last week. He hasn’t replied yet.

(But I expect he will reply soon)

(Tôi viết thư cho anh ấy tuần trước. Anh ấy vẫn chưa trả lời. )

(Nhưng tôi đã chờ đợi rằng anh ấy sẽ sớm trả lời)

– I wrote to him months ago and he still hasn’t replied.

(He should have replied before now)

(Tôi viết thư cho anh ấy mấy tháng trước vậy mà anh ấy vẫn chưa trả lời. )

(Lẽ ra anh ấy phải trả lời rồi)

D. Cách sử dụng already trong tiếng Anh

    Ta sử dụng already để nói tới việc nào đó đã xảy ra sớm hơn dự tính. already thường được đặt giữa câu

Ví dụ:

– “When is Sue going on holiday?” “She has already gone.” (= sooner than you expected)

(“Khi nào thì Sue sẽ đi nghỉ?” “Cô ấy đã đi rồi.” (= sớm hơn bạn nghĩ))

– Shall I tell Liz the news or does she already know?

(Tôi sẽ phải nói với Liz tin tức hay cô ấy đã biết rồi?)

– I’ve only just had lunch and I’m already hungry.

(Tôi vừa mới ăn trưa mà giờ đã thấy đói bụng rồi.)

Bài tập Still, yet, already, any more, any longer và no longer

Để làm bài tập Still, yet, already, any more, any longer và no longer, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập Still, yet, already, any more, any longer và no longer.

Các loạt bài khác:

Trả lời