Động từ + giới từ trong tiếng Anh (Phần 5) | Giới từ trong tiếng Anh
A. Động từ + IN trong tiếng Anh believe IN...: - Do you believe in God? (= do you believe that God exist?) (Bạn có tin vào Thượng đế không?…
A. Động từ + IN trong tiếng Anh believe IN...: - Do you believe in God? (= do you believe that God exist?) (Bạn có tin vào Thượng đế không?…
A. Động từ + OF trong tiếng Anh accuse / suspect somebody OF...: - Sue accused me of being selfish. (Sue đã buộc tội tôi là ích kỷ.) - Three…
A. Động từ DREAM + giới từ trong tiếng Anh dream ABOUT ... (mơ về ai/cái gì khi bạn đang ngủ): - I dream about you last night. (when I…
A. Động từ + about trong tiếng Anh talk/read/know ABOUT..., tell somebody ABOUT...: - We talked about a lot of things at the meeting. (Chúng tôi đã nói tới nhiều…
A. Động từ + at trong tiếng Anh • look / have a look / stare / glance ... AT... - Why are you looking at me like that? (Tại…
A. Tính từ + of (1) trong tiếng Anh • afraid / frightened / terrified OF...: - "Are you afraid of dogs?" "Yes, I'm terrified of them." ("Bạn có sợ…
A. Cấu trúc tính từ + OF somebody to do something trong tiếng Anh Chúng ta sử dụng các tính từ nice / kind / good / generous / polite…
A. Danh từ + for trong tiếng Anh a cheque FOR (a sum of money - một số tiền): - They sent me a cheque for £75. (Họ đã gửi…
A. Giới từ by chỉ cách thức Chúng ta sử dụng giới từ by... trong các cách diễn đạt để nói lên cách thức ta làm một việc gì đó.…
A. Giới từ on với holiday, tour, trip, ... Chúng ta có thể nói (be/go) on holiday / on business / on a trip / on a cruise ...: -…