Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of Place) được sử dụng để diễn tả một hành động diễn ra ở đâu, xa hay gần. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi WHERE …?
Một số ví dụ về trạng từ chỉ nơi chốn: by, down, here, near, there, up, everywhere, somewhere, …
A. Nếu không có tân ngữ, các trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt sau động từ:
She went away.
He lives abroad.
Bill is upstairs.
Nhưng loại trạng từ này có thể theo sau động từ + tân ngữ hoặc động từ + giới từ + tân ngữ:
She sent him away.
I looked for it everywhere.
Với cụm trạng từ, có cấu trúc dạng giới từ + danh từ/đại từ/trạng từ, cũng theo qui tắc về vị trí như trên.
The parrot sat on a perch.
He stood in the doorway.
He lives near me.
B. Cách sử dụng trạng từ somewhere, anywhere
Trạng từ somewhere, anywhere cũng tuân theo các qui tắc về vị trí giống some và any:
I’ve seen that man somewhere.
Can you see my key anywhere? ~ No. I can’t see it anywhere.
Are you going anywhere?
Nhưng: Are you going somewhere? (I assume that you are.)
Tuy nhiên, trạng từ nowhere thường không được sử dụng tại vị trí này, ngoại trừ cách diễn đạt to get nowhere (không đi tới kết quả gì/ không đi đâu).
Where are you going? ~ Nowhere. (I’m not going anywhere.)
Trong tiếng Anh trang trọng, trạng từ này cũng có thể được đặt ở đầu câu và sau đó được theo sau bởi một động từ được nghịch đảo trong câu:
Nowhere will you find better roses than these.
C. Cách sử dụng trạng từ here, there
Trạng từ here, there có thể được theo sau bởi to be/come/go + danh từ (chủ ngữ).
Here’s Tom. There’s Ann. Here comes the train. There goes our bus.
Hai trạng từ here và there được sử dụng như trên có thể đem lại sự nhấn mạnh hơn với việc đặt chúng sau động từ.
Ngoài ra, hai vị trí khác nhau này của hai trạng từ here và there cũng có thể mang lại ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
(a)
Tom is here nghĩa là Tom ở trong căn phòng/tòa nhà/thị trấn, …
Nhưng Here is Tom ngụ ý rằng anh ta vừa mới xuất hiện hoặc chúng ta vừa mới tìm thấy anh ta.
(b)
Tom comes here nghĩa là thói quen của anh ta là tới địa điểm này
Nhưng Here comes Tom ngụ ý rằng anh ta đang đến hoặc vừa đến.
Nếu chủ ngữ trong câu là một đại từ chỉ người thì hai trạng từ này đứng trước động từ:
There he is.
Here I am.
Here it comes.
D. Trạng từ here và there khi được sử dụng trong một cuộc hội thoại
Trong một cuộc nói chuyện qua điện thoại: ai đó đang gọi điện cho một người bạn có thể giới thiệu tên của anh/chị ta + here, như sau:
ANN (on phone): Is that you, Tom? Ann here or This is Ann.
Trong tình huống này, Ann không cần phải nói Ann is here hoặc Here is Ann.
E. Cách sử dụng các trạng từ away (= off), down, in, off, out, over, round, up
Các trạng từ này có thể được theo sau bởi một động từ chỉ sự vận động + một danh từ (chủ ngữ).
Away went the runners.
Down fell a dozen apples.
Out sprang the cuckoo.
Round and round flew the plane.
Nhưng nếu chủ ngữ là một đại từ, thì các trạng từ này được đặt trước động từ:
Away they went. Round and round it flew.
F. Trong tiếng Anh viết, với các cụm trạng từ được giới thiệu bởi các giới từ
Trong tiếng Anh viết, với các cụm trạng từ được giới thiệu bởi các giới từ, ví dụ down, from, in, on, over, out of, round, up, … có thể được theo sau: bởi các động từ chỉ vị trí (crouch, hang, sit, stand, …), bởi các động từ chỉ sự chuyển động, bởi be born, die, live.
From the rafters hung strings of onions.
In the doorway stood a man with a gun.
On a perch beside him sat a blue parrot
Ba ví dụ này cũng có thể được diễn đạt bởi một động tính từ và động từ be:
Hanging from the rafters were strings of onions.
Standing in the doorway was a man with a gun.
Sitting on a perch beside him was a blue parrot.
Các loạt bài khác: