Chương này chúng ta cùng tìm hiểu giới từ to, for và tìm hiểu so that khi được sử dụng để diễn tả mục đích.
Cách sử dụng giới từ to, for và So that trong tiếng Anh
A. Giới từ to trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng to… để nói vì sao một người làm một việc gì đó (= mục đích của hành động).
Ví dụ:
– “Why did you go out?” “To post a letter.”
(“Anh đi ra ngoài làm gì vậy?” “Để bỏ thư.”)
– A friend of mine phoned to invite me to a party.
(Một người bạn gọi điện mời tôi đến dự tiệc.)
– We shouted to warn everybody of the danger.
(Chúng tôi la to để báo cho mọi người biết sự nguy hiểm.
Chúng ta sử dụng to… để nói tại sao một vật nào đó tồn tại hay tại sao một người nào đó có/muốn/cần (has/wants/needs) một vật nào đó.
Ví dụ:
– This wall is to keep people out of the garden.
(Bức tường này để ngăn người ngoài vào vườn.)
– The president has a team of bodyguards to protect him.
(Tổng thống có một đội vệ sĩ bảo vệ ông ta.)
– I need a bottle opener to open this bottle.
(Tôi cần cái mở chai để mở cái chai này.)
B. Cách sử dụng khác của to trong tiếng Anh
Chúng ta sử dụng to… để nói việc gì có thể làm hay cần làm bằng cách nào đó.
Ví dụ:
– It’s difficult to find a place to park in the city centre.
(=a place where you can park)
(Để tìm ra một nơi đậu xe trong trung tâm thành phố thật là khó khăn.)
– Would you like something to eat?
(Anh muốn dùng thứ gì đó không?)
– Have you got much work to do? (=Work that you much do)
(Anh có nhiều việc phải làm không?)
– I get lonely if there’s nobody to talk to.
(Tôi cảm thấy cô đơn nếu không có ai để nói chuyện.)
Với mục đích tương tự, chúng ta sử dụng money/ time/ chance/ opportunity/ energy/ courage … + to (do something)
Ví dụ:
– They gave us some money to buy some food.
(Họ đưa cho chúng tôi một ít tiền để mua đồ ăn.)
– Do you have much opportunity to practise your English?
(Anh có nhiều dịp để thực hành tiếng Anh không?)
– I need a few days to think about your proposal.
(Tôi cần ít ngày để suy nghĩ về đề nghị của anh.)
C. Giới từ for trong tiếng Anh
I. Cách dùng giới từ FOR
Giới Từ For đọc là /fɔ:/ hoặc /fə/.
* Mang nghĩa “cho”
= intended to help or benefit someone/something: nhằm giúp đỡ hoặc mang lại lợi ích cho ai đó / điều gì đó
Ví dụ:
Claudia, this present is for you. (Claudia, món quà này là dành cho bạn.)
What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
The academy provides training for young musicians. (Học viện đào tạo các nhạc công trẻ.)
* Mang nghĩa “dành cho, để làm gì, với mục đích là”
= used for stating the purpose of an object or action: được sử dụng để nêu mục đích của một đối tượng hoặc hành động
Ví dụ:
for example; for instance (ví dụ, chẳng hạn)
We use the basement for storage. (Chúng tôi sử dụng tầng hầm để lưu trữ.)
The red button is for turning the machine off. (Nút màu đỏ dùng để tắt máy.)Top of Form
* Mang nghĩa “trong vòng (thời gian / khoảng cách), được (mức là…)”
= used for saying how long something lasts or continues / used for saying how far something reaches, or how far someone goes: được sử dụng để nói một cái gì đó tồn tại bao lâu hoặc tiếp tục
Ví dụ:
There have been drought conditions for the last two summers. (Đã có những điều kiện khô hạn trong hai mùa hè vừa qua.)
I’ve been waiting for 20 minutes. (Tôi đã đợi trong 20 phút.)
We haven’t seen Kim for a while. (Chúng tôi đã không gặp Kim trong một thời gian.)
* Mang nghĩa “ủng hộ, về phe, về phía”
= used for saying who or what you support or prefer: được sử dụng để nói ai hoặc những gì bạn ủng hộ hoặc thích
Everyone says they are for equal opportunities. (Mọi người đều nói rằng họ có cơ hội bình đẳng.)
Support for the government’s reform program has been overwhelming. (Sự ủng hộ dành cho chương trình cải cách của chính phủ là rất lớn.)
Eight members voted for the proposal and six against. (Tám thành viên đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất và sáu thành viên phản đối.)
* Mang nghĩa “vì, bởi vì”
= used for talking about reasons or causes: được sử dụng để nói về lý do hoặc nguyên nhân
Ví dụ:
famous for something (nổi tiếng vì một cái gì đó)
We feel deeply sorry for your loss. (Chúng tôi cảm thấy rất tiếc cho sự mất mát của bạn.)
For this reason, I’ve decided to quit this job. (Vì lý do này, tôi đã quyết định bỏ công việc này.)
* Mang nghĩa “đến, đi đến”
= used for saying the place you are going to when you leave another place: được sử dụng để nói nơi bạn sẽ đến khi bạn rời khỏi một nơi khác
It’s getting on for two o’clock. (Nó bắt đầu vào lúc hai giờ.)
What time are you leaving for home? (Mấy giờ bạn về nhà?)
He got on the next plane for San Francisco. (Anh ấy lên máy bay tiếp theo đi San Francisco.)
II. Cụm giới từ For
for ages: thời gian rất lâu |
I haven’t seen you for ages. Where have you been? |
for breakfast/lunch/dinner: cho bữa… |
What did you have for breakfast today? |
for certain/sure: chắc chắn |
I know for certain that I won’t be here next year. |
for a change: thay đổi |
We always go there. Let’s go to another bar for a change. |
for ever (or forever): mãi mãi |
Nobody can live forever, unfortunately. |
for example: ví dụ |
You could, for example, walk instead of taking the car. |
for fear of: sợ |
I didn’t tell him for fear of upsetting him. |
for fun: cho vui |
I don’t take sports seriously, I do it just for fun. |
for good: mãi mãi |
I’m not coming back. This time I’m leaving for good. |
for hire: có sẵn cho thuê |
There are cars and vans for hire at the airport. |
for instance: ví dụ |
You should study another language, for instance, Italian. |
for luck: may mắn |
I always wear this bracelet for luck. |
for life: cả đời |
Working for the government is a job for life. |
for love: vì tình yêu |
I definitely don’t do it for the money, I do it for love. |
for a moment: một lúc nào đó |
For a moment, I thought she was being serious. |
for the moment: lúc này |
I’m happy living in London for the moment. |
for nothing: không vì gì cả |
I can’t believe it’s closed. I came all this way for nothing. |
for once: ít nhất một lần |
Late again! For once, can you try to arrive on time? |
for the rest of: thời gian còn lại |
I could live here for the rest of my life. |
for safekeeping: giữ an toàn |
At the gym, I put my stuff in a locker for safekeeping. |
for somebody’s sake: vì lợi ích của ai |
Maria was upset so I had to be calm for her sake. |
for the sake of: vì lợi ích |
They stayed together for the sake of their children. |
for sale: giảm giá |
There’s a lovely house for sale at the end of this street. |
for short: gọi tắt |
My name is John but my family call me Bi for short |
for the time being: ngay lúc này |
I’m happy in my current job for the time being. |
for a visit/holiday: đi thăm quan/ đi nghỉ |
I’m in the mood for a holiday. Let’s go somewhere. |
for a walk: đi bộ |
I needed to calm down so I went for a long walk. |
for a while: một lúc |
I haven’t spoken to him for a while. |
D. So sánh for và to trong tiếng Anh
Bạn so sánh cách sử dụng hai giới từ này qua các ví dụ sau:
for + danh từ –vs– to
I’m going to Spain for a holiday. | I’m going to Spain to learn Spanish.
What would you like for dinner? | What would you like to eat?
Let’s go to the pool for a swim! | Let’s go to the pool to have a swim.
Lưu ý rằng bạn có thể sử dụng for (somebody) to (do something)
– There weren’t any chairs for us to sit on, so we had to sit on the floor.
(Đã không có cái ghế nào cho chúng tôi ngồi cả, vì thế chúng tôi phải ngồi lên sàn nhà.)
Bạn có thể sử dụng for + V-ing để nói về công dụng, mục đích chung của một vật. Theo cách này, giới từ to cũng được sử dụng.
Ví dụ:
– This knife is only for cutting bread (hoặc to cut bread)
(Con dao này chỉ dùng để cắt bánh mì.)
Để hỏi về mục đích, công dụng, bạn có thể sử dụng câu hỏi What … for?
Ví dụ:
– What is this switch for?
(Cái công tắc này để làm gì vậy?)
– What did you do that for?
(Anh làm cái đó để làm gì vậy?)
D. Cách sử dụng của so that trong tiếng Anh
Đôi khi bạn phải sử dụng cụm từ so that để chỉ mục đích. Chúng ta sử dụng so that (không sử dụng to).
* Khi mục đích mang nghĩa phủ định, chúng ta sử dụng cấu trúc so that … won’t/wouldn’t:
– I hurried so that I wouldn’t be late. (=because I didn’t want to be late)
(Tôi đã vội để khỏi bị trễ.)
– Leave early so that you won’t (hoặc don’t) miss the bus.
(Hãy đi sớm để anh sẽ không (hoặc không) lỡ xe buýt.)
* Sử dụng với can và could:
– She’s learning English so that she can study in Canada.
(Cô ấy học tiếng Anh để cô ấy có thể đi học ở Canada.)
– We moved to London so that we could visit our friend more often.
(Chúng tôi chuyển đến London để mà chúng tôi có thể thăm bạn bè thường xuyên hơn.)
* Khi một người làm việc gì đó để người khác làm việc khác nữa:
– I gave her my address so that she could contact me.
(Tôi đưa cho cô ấy địa chỉ của tôi để cô ấy có thể liên lạc với tôi.)
– He wore glasses and a false beard so that nobody would recognise him.
(Ông ta mang kính và râu giả để không ai nhận ra ông ta.)
Bài tập giới từ To và giới từ For
Để làm bài tập giới từ To và giới từ For, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập giới từ To và giới từ For.
Các loạt bài khác: